Có 2 kết quả:

鳴不平 míng bù píng ㄇㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ鸣不平 míng bù píng ㄇㄧㄥˊ ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cry out against injustice
(2) to protest unfairness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cry out against injustice
(2) to protest unfairness

Bình luận 0